Có 2 kết quả:
不識時務 bù shí shí wù ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄕˊ ㄨˋ • 不识时务 bù shí shí wù ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄕˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show no understanding of the times (idiom); cannot adapt to current circumstances
(2) not amenable to reason
(2) not amenable to reason
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show no understanding of the times (idiom); cannot adapt to current circumstances
(2) not amenable to reason
(2) not amenable to reason
Bình luận 0